Perfekt - Quá khứ hoàn thành
📌 Thì Perfekt được sử dụng phổ biến trong văn nói và văn viết không trang trọng để mô tả hành động đã xảy ra trong quá khứ. Để hình thành Perfekt, chúng ta cần hai thành phần chính: trợ động từ (haben/sein) và Partizip II của động từ chính.
Thì Perfekt tương đương với thì quá khứ đơn trong tiếng Việt nhưng mang sắc thái hoàn thành.
1. Công thức xây dựng câu ở thì Perfekt
Câu khẳng định:
Chủ ngữ + haben/sein (chia theo chủ ngữ) + ... + Partizip II
Câu phủ định:
Chủ ngữ + haben/sein (chia theo chủ ngữ) + nicht + ... + Partizip II
Câu hỏi:
(W-Frage) + haben/sein + chủ ngữ + ... + Partizip II?
Ví dụ:
-
Ich habe gestern ein Buch gelesen. (Hôm qua tôi đã đọc một cuốn sách.)
-
Er ist nach Berlin gefahren. (Anh ấy đã đi Berlin.)
-
Hast du gestern Deutsch gelernt? (Hôm qua bạn có học tiếng Đức không?)
Lưu ý:
- Trợ động từ (haben/sein) luôn đứng ở vị trí thứ 2 trong câu.
- Partizip II luôn đứng ở cuối câu.
2. Chia động từ chính ở dạng Partizip II
2.1. Nhóm động từ có quy tắc (Regelmäßige Verben)
ge + Verbstamm + (e)t
Nguyên thể (Infinitiv) | Partizip II | Nghĩa |
---|---|---|
machen | gemacht | làm |
lernen | gelernt | học |
spielen | gespielt | chơi |
Ví dụ:
-
Ich habe Fußball gespielt. (Tôi đã chơi bóng đá.)
-
Er hat Deutsch gelernt. (Anh ấy đã học tiếng Đức.)
🔹 Động từ có quy tắc kết thúc bằng -t, -d, -fn, -dn, -chm, -tm, -gn
👉 Thêm "e" vào trước -t để dễ phát âm
Nguyên thể (Infinitiv) | Partizip II | Nghĩa |
---|---|---|
arbeiten | gearbeitet | làm việc |
baden | gebadet | tắm |
zeichnen | gezeichnet | vẽ |
Ví dụ:
-
Er hat in einer Firma gearbeitet. (Anh ấy đã làm việc ở một công ty.)
-
Wir haben ein Bild gezeichnet. (Chúng tôi đã vẽ một bức tranh.)
2.2. Nhóm động từ bất quy tắc (Unregelmäßige Verben)
ge + Verbstamm (thay đổi) + en
Nguyên thể (Infinitiv) | Partizip II | Nghĩa |
---|---|---|
gehen | gegangen | đi |
kommen | gekommen | đến |
trinken | getrunken | uống |
schreiben | geschrieben | viết |
sehen | gesehen | nhìn |
Chúng ta không có bất cứ luật lệ gì cho các động từ này, và bạn cũng ko nên kiếm mẹo cho dễ học để làm gì đâu. Vì nó không hiệu quả, tôi tổng hợp các động từ bất quy tắc thành bảng, và có sẵn bài đục lỗ nằm ở phần "bài tập".
Ví dụ:
-
Er ist nach Hause gegangen. (Anh ấy đã đi về nhà.)
-
Ich habe einen Brief geschrieben. (Tôi đã viết một lá thư.)
3. Khi nào dùng "sein" và "haben" trong Perfekt?
📌 Hầu hết động từ dùng với "haben". Nhưng một số động từ chỉ sự di chuyển hoặc thay đổi trạng thái sẽ dùng với "sein".
🔹 Dùng "haben" khi động từ có tân ngữ trực tiếp (Akkusativ)
Đa số động từ thường, bao gồm:
- Động từ diễn tả hoạt động bình thường (machen, lernen, arbeiten, essen, trinken...).
- Động từ có tân ngữ trực tiếp (Akkusativobjekt).
Động từ | Partizip II | Ví dụ |
---|---|---|
kaufen | gekauft | Ich habe ein Auto gekauft. (Tôi đã mua một chiếc xe.) |
essen | gegessen | Er hat eine Pizza gegessen. (Anh ấy đã ăn một cái pizza.) |
lesen | gelesen | Wir haben ein Buch gelesen. (Chúng tôi đã đọc một cuốn sách.) |
🔹 Dùng "sein" khi động từ thể hiện sự di chuyển hoặc thay đổi trạng thái
Dùng với các động từ diễn tả sự di chuyển hoặc thay đổi trạng thái, bao gồm:
- Động từ di chuyển từ nơi này đến nơi khác (gehen, fahren, fliegen, kommen, reisen...).
- Động từ thay đổi trạng thái (aufwachen, einschlafen, sterben...).
Động từ | Partizip II | Ví dụ |
---|---|---|
gehen | gegangen | Er ist in die Stadt gegangen. (Anh ấy đã đi vào thành phố.) |
kommen | gekommen | Sie ist nach Hause gekommen. (Cô ấy đã về nhà.) |
aufstehen | aufgestanden | Ich bin früh aufgestanden. (Tôi đã dậy sớm.) |
🔹 3 động từ đặc biệt luôn đi với "sein"
📌 Ba động từ đặc biệt này luôn đi với "sein" dù không có sự di chuyển thực tế:
Động từ | Partizip II | Nghĩa |
---|---|---|
sein | gewesen | đã là |
bleiben | geblieben | đã ở lại |
werden | geworden | đã trở thành |
Ví dụ:
-
Er ist Arzt geworden. (Anh ấy đã trở thành bác sĩ.)
-
Ich bin in Deutschland gewesen. (Tôi đã từng ở Đức.)
-
Sie ist zu Hause geblieben. (Cô ấy đã ở nhà.)
🎯 5. Tổng Kết
Thì Perfekt được hình thành bằng trợ động từ "haben" hoặc "sein" + Partizip II.
Partizip II của động từ có quy tắc: ge + Verbstamm + (e)t (gespielt, gelernt).
Partizip II của động từ bất quy tắc: ge + Verbstamm (thay đổi) + en (gesehen, geschrieben).
Dùng "haben" với hầu hết động từ, nhưng dùng "sein" với động từ di chuyển hoặc thay đổi trạng thái.
Ba động từ đặc biệt luôn đi với "sein": bleiben, sein, werden.